wobbly thing n nghĩa tiếng Việt là
lỏng lẻo
wobbly thing phiên âm IPA là /ˈwɒbli θɪŋ/
wobbly thing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wobbly thing
Nghe phát âm giọng Mỹ của wobbly thing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỏng lẻo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wobbly thing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wobbly thing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wobbly thing