vật dễ rung lắc nghĩa tiếng Anh là
wobbly thing
/ˈwɒbli θɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wobbly thing
Nghe phát âm giọng Mỹ của wobbly thing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vật dễ rung lắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wobbly thing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wobbly thing: vật dễ rung lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wobbly thing