Vật lung lay nghĩa tiếng Anh là
wobbly thing
/ˈwɒbli θɪŋ/
(n)
Vật lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wobbly thing
Nghe phát âm giọng Mỹ của wobbly thing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vật lung lay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wobbly thing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wobbly thing: Vật lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wobbly thing