floppily adv nghĩa tiếng Việt là
lỏng lẻo
floppily phiên âm IPA là /ˈflɒpɪli/
floppily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của floppily
Nghe phát âm giọng Mỹ của floppily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỏng lẻo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của floppily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan floppily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
floppily