lộng lẫy nghĩa tiếng Anh là brilliancy
lộng lẫy còn có các bản dịch khác là
brilliance, dazzling, resplendent, sheens, superb
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brilliancy: lộng lẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brilliancy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lộng lẫy