brilliance (n) nghĩa tiếng Việt là
lộng lẫy
brilliance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brilliance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brilliance