rực rỡ nghĩa tiếng Anh là
brilliance
/ˈbrɪljəns/
(n)
rực rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brilliance: rực rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brilliance