fulgent nghĩa tiếng Việt là
rực rỡ
fulgent phiên âm IPA là /ˈfʌldʒənt/
fulgent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fulgent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fulgent