resplendent (adj) nghĩa tiếng Việt là
lộng lẫy
resplendent phiên âm IPA là /rɪˈsplɛndənt/
resplendent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resplendent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resplendent