lòng bàn tay nghĩa tiếng Đức là Handflächen
lòng bàn tay còn có các bản dịch khác là
Handteller, Schoß, Handfläche
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Handflächen: lòng bàn tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Handflächen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lòng bàn tay