Handflächen nghĩa tiếng Việt là lòng bàn tay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Handflächen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Handflächen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lòng bàn tay