Handfläche nghĩa tiếng Việt là Lòng bàn tay
Handfläche còn có các bản dịch khác là
Cằm, cánh tay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Handfläche
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Handfläche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lòng bàn tay