lời hứa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Parole
lời hứa còn có các bản dịch khác là
Zusage, Gelöbnis, Versprechen, eingeschworen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Parole: lời hứa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Parole
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lời hứa