eingeschworen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là lời hứa
eingeschworen còn có các bản dịch khác là
Bị ràng buộc bởi lời thề
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingeschworen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingeschworen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lời hứa