Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bị ràng buộc bởi lời thề
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Bị ràng buộc bởi lời thề
eingeschworen
(PII)(einschwören)
Diễn Giải
Bị ràng buộc bởi lời thề
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
eingeschworen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
eingeschworen
:
Bị ràng buộc bởi lời thề
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingeschworen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bị ràng buộc bởi lời thề
Bản dịch liên quan
Bị ràng buộc bởi lời thề
Bị ràng buộc bởi cái gì đó
an A gebunden sein
(phrase)
Anh ta bị ràng buộc bởi lời hứa của mình.
Er war gebunden an seine Versprechen.
(e.g.)
Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi lời hứa của mình.
Er fühlte sich an sein Versprechen gebunden.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout