Er versprach, seinen Fehler zu einlösen. dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Anh ta hứa sẽ đền bù cho lỗi của mình.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er versprach, seinen Fehler zu einlösen.
Mở Rộng