lo lắng nghĩa tiếng Anh là
fidget
/ˈfɪdʒɪt/
(n)
lo lắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fidget
Nghe phát âm giọng Mỹ của fidget
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lo lắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fidget
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidget: lo lắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidget