disturbed adj(v) (past) nghĩa tiếng Việt là
lo lắng
disturbed phiên âm IPA là /dɪˈstɜrbd/
disturbed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disturbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của disturbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lo lắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disturbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disturbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disturbed