đã làm rối loạn nghĩa tiếng Anh là
disturbed
/dɪˈstɜrbd/
(adj)
đã làm rối loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disturbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của disturbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm rối loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disturbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disturbed: đã làm rối loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disturbed