be worried v.phr nghĩa tiếng Việt là
Lo lắng
be worried phiên âm IPA là /bi ˈwɜːrid/
be worried còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be worried
Nghe phát âm giọng Mỹ của be worried
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lo lắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be worried
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be worried
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be worried