lizenzieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Cấp giấy phép xuất nhập khẩu
lizenzieren còn có các bản dịch khác là
Cấp phép, cấp đăng ký, đang cấp phép
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lizenzieren
Mở Rộng