lizenzieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Cấp phép
lizenzieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lizenzieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cấp phép
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lizenzieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lizenzieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lizenzieren