Cấp giấy phép xuất nhập khẩu nghĩa tiếng Đức là
lizenzieren
(vt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lizenzieren: Cấp giấy phép xuất nhập khẩu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lizenzieren