linger nghĩa tiếng Việt là đậu lại
linger phiên âm IPA là /ˈlɪŋɡər/
linger còn có các bản dịch khác là
Duy trì, nán lại, kéo dài, lảng tránh, ở lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan linger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
linger