nán lại nghĩa tiếng Anh là linger
/ˈlɪŋɡər/
nán lại còn có các bản dịch khác là
lingered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan linger: nán lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
linger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nán lại