lingers (v) nghĩa tiếng Việt là
Nán lại
lingers phiên âm IPA là /ˈlɪŋɡər/
lingers còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lingers
Nghe phát âm giọng Mỹ của lingers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nán lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lingers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lingers