nán lại nghĩa tiếng Anh là lingered
/ˈlɪŋɡərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lingered: nán lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lingered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nán lại