lịch sự nghĩa tiếng Anh là
be polite
/bi pəˈlaɪt/
adj
lịch sự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be polite
Nghe phát âm giọng Mỹ của be polite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lịch sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be polite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be polite: lịch sự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be polite