civil (adj) nghĩa tiếng Việt là
lịch sự
civil phiên âm IPA là /ˈsɪvəl/
civil còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của civil
Nghe phát âm giọng Mỹ của civil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lịch sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của civil
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan civil
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
civil