decorous adj nghĩa tiếng Việt là
lịch sự
decorous phiên âm IPA là /dɪˈkɔːrəs/
decorous còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decorous
Nghe phát âm giọng Mỹ của decorous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lịch sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decorous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decorous
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decorous