dressy (adj) nghĩa tiếng Việt là
Lịch sự
dressy phiên âm IPA là /ˈdrɛsi/
dressy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dressy
Nghe phát âm giọng Mỹ của dressy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lịch sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dressy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dressy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dressy