lịch sự nghĩa tiếng Đức là Höflichkeit
lịch sự còn có các bản dịch khác là
höfisch, dezent, gnädig, piekfein, Manieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Höflichkeit: lịch sự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Höflichkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lịch sự