lịch sự nghĩa tiếng Đức là
dezent
(adj)
lịch sự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dezent: lịch sự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dezent