höfisch nghĩa tiếng Việt là Lịch sự
höfisch còn có các bản dịch khác là
Lịch thiệp, lịch lãm, thượng lưu, phong nhã, nhã nhặn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan höfisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
höfisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lịch sự