höfisch (adj) nghĩa tiếng Việt là
Lịch sự
höfisch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của höfisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lịch sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của höfisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan höfisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
höfisch