lên tàu nghĩa tiếng Anh là
embarkation
/ɪmˌbɑːrkˈeɪʃən/
(n)
lên tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embarkation
Nghe phát âm giọng Mỹ của embarkation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lên tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embarkation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarkation: lên tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarkation