embarking nghĩa tiếng Việt là lên tàu
embarking phiên âm IPA là /ɪmˈbɑːrkɪŋ/
embarking còn có các bản dịch khác là
Lên tàu/bay, bắt đầu, đang lên tàu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lên tàu