đang lên tàu nghĩa tiếng Anh là
embarking
/ɪmˈbɑːrkɪŋ/
(v)(Present participle)
đang lên tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embarking
Nghe phát âm giọng Mỹ của embarking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang lên tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embarking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarking: đang lên tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarking