embark (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lên tàu
embark phiên âm IPA là /ɪmˈbɑːrk/
embark còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embark
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embark