embarkation nghĩa tiếng Việt là lên tàu
embarkation phiên âm IPA là /ɪmˌbɑːrkˈeɪʃən/
embarkation còn có các bản dịch khác là
Sự chất hàng lên xe hay lên tàu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarkation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarkation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lên tàu