embarkation point nghĩa tiếng Việt là Bến tàu
embarkation point còn có các bản dịch khác là
Bến neo tàu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarkation point
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bến tàu