layer nghĩa tiếng Việt là người lắp ráp
layer phiên âm IPA là /ˈleɪər/
layer còn có các bản dịch khác là
Chiết cành, thợ lát gạch, che lấp, chồng chất, người đặ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan layer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
layer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người lắp ráp