layered (adj) nghĩa tiếng Việt là
lớp
layered phiên âm IPA là /ˈleɪərd/
layered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của layered
Nghe phát âm giọng Mỹ của layered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lớp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan layered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
layered