layer nghĩa tiếng Việt là Thợ lát gạch
layer phiên âm IPA là /leɪər/
layer còn có các bản dịch khác là
Cành chiết và cây chiết, , chiết cành, che lấp, chồng chất, người lắp ráp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan layer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
layer