lát gạch nghĩa tiếng Đức là pflastert
lát gạch còn có các bản dịch khác là
gefliest, flieste, pflastern, fließt, fliesen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pflastert: lát gạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pflastert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lát gạch