pflastert nghĩa tiếng Việt là lát gạch
pflastert còn có các bản dịch khác là
Lát, lát sàn, lát đường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pflastert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pflastert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lát gạch