fliesen nghĩa tiếng Việt là lát gạch
fliesen còn có các bản dịch khác là
Gạch, ngói, lợp ngói, lợp đá, lắp ráp gạch ghép lại với nhau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fliesen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fliesen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lát gạch