lärmen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Làm ồn ào
lärmen còn có các bản dịch khác là
Huyên náo, làm ầm ĩ, gây ồn ào, nói chuyện ồn ào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lärmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lärmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm ồn ào