gây ồn ào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là lärmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lärmen: gây ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lärmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gây ồn ào