Diễn Giải
nói chuyện ồn ào nghĩa tiếng Đức là
lärmen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lärmen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lärmen: nói chuyện ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lärmen