Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
làn đường đạp xe
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
làn đường đạp xe
Fahrradweg
(m)
Diễn Giải
làn đường đạp xe
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Fahrradweg
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Fahrradweg
:
làn đường đạp xe
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrradweg
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làn đường đạp xe
Bản dịch liên quan
làn đường đạp xe
Làn đường cho xe đạp
Fahrradweg
(m)
Làn đường cho xe đạp
Fahrradspur
(f)
làn đường dành cho xe đạp
Radspur
(die)
Làn đường dành cho xe đạp
Fahrradweg
(m)
Ở đây có làn đường dành cho xe đạp không?
Gibt es Fahrradwege hier?
Ở thành phố có nhiều làn đường dành cho xe đạp.
In der Stadt gibt es viele Radspuren.
(e.g.)
Làn đường dành cho xe đạp được dành riêng cho người đi xe đạp.
Die Radspur ist für Fahrradfahrer reserviert.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout